Amitriptyline

Amitriptyline là một loại thuốc để điều trị triệu chứng trầm cảm i. Ngoài ra, loại thuốc này còn có thể dùng để chữa đau dây thần kinh (đau dây thần kinh), đau nửa đầu, đái dầm ban đêm (đái rắt) ở trẻ em.

Amitriptyline thuộc nhóm thuốc chống trầm cảm ba vòng. Thuốc này hoạt động bằng cách tăng mức độ hóa chất tự nhiên trong não có vai trò ổn định tâm trạng. Bằng cách đó, các triệu chứng trầm cảm sẽ giảm dần.

Amitriptyline-dsuckhoe

Các nhãn hiệu của amitriptyline: Amitriptyline, Amitriptyline Hydrochloride, Amitriptyline HCl.

Amitriptyline là gì

Nhóm Thuốc theo toa Danh mục Thuốc chống trầm cảm ba vòng Lợi ích Đối phó với chứng trầm cảm, đau dây thần kinh, chứng đau nửa đầu và thói quen nhịn tiểu ở trẻ em Được tiêu thụ bởi Người lớn, người già và trẻ em ≥6 tuổi

Amitriptyline dành cho phụ nữ có thai và cho con bú

Loại C: Các nghiên cứu trên động vật thực nghiệm cho thấy tác dụng phụ đối với thai nhi, nhưng không có nghiên cứu đối chứng nào ở phụ nữ mang thai. Thuốc chỉ nên được sử dụng nếu mức độ lợi ích mong đợi lớn hơn mức độ nguy cơ đối với thai nhi Amitriptylin được hấp thu vào sữa mẹ. Nếu bạn đang cho con bú, không sử dụng thuốc này mà không hỏi ý kiến ​​bác sĩ trước.

Dạng thuốc Máy tính bảng

Thận trọng trước khi dùng Amitriptyline

Amitriptyline chỉ nên được sử dụng khi có chỉ định của bác sĩ. Dưới đây là những điều bạn cần cân nhắc trước khi dùng amitriptyline:

  • Nói với bác sĩ của bạn về bất kỳ tiền sử dị ứng nào bạn mắc phải. Không nên dùng amitriptylin cho những người bị dị ứng với thuốc này hoặc các loại thuốc chống trầm cảm ba vòng khác, chẳng hạn như nortriptylin.
  • Cho bác sĩ biết nếu bạn đã sử dụng thuốc MAOI trong 14 ngày qua, chẳng hạn như isocarboxazid hoặc selegiline. Không nên sử dụng amitriptyline nếu bạn đang hoặc gần đây đã sử dụng thuốc.
  • Cho bác sĩ biết nếu gần đây bạn bị đau tim. Không nên dùng amitriptylin cho những bệnh nhân mới phát bệnh.
  • Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đã hoặc đang bị rối loạn chuyển hóa porphyrin, bệnh thận, rối loạn hô hấp, bệnh gan, cường giáp, phì đại tuyến tiền liệt, bệnh tăng nhãn áp, động kinh, tiểu đường, liệt ruột hoặc chấn thương đầu.
  • Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đã hoặc đang bị rối loạn tâm thần, rối loạn lưỡng cực, tâm thần phân liệt hoặc đã từng có ý định tự tử.
  • Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đã từng hoặc đang mắc bệnh tim mạch, chẳng hạn như bệnh tim mạch vành, đột quỵ, nhịp tim nhanh hoặc rối loạn nhịp tim (loạn nhịp tim).
  • Thực hiện kiểm soát định kỳ theo lịch trình do bác sĩ chỉ định trong quá trình điều trị bằng amitriptyline. Đi khám bác sĩ ngay lập tức nếu có mong muốn tự làm tổn thương bản thân hoặc tự tử.
  • Không uống đồ uống có cồn trong khi điều trị với amitriptyline, vì nó có thể gây ra các tác dụng phụ gây tử vong.
  • Không tham gia ngay vào các hoạt động đòi hỏi sự tỉnh táo, chẳng hạn như lái xe hoặc vận hành thiết bị nặng sau khi dùng amitriptyline, vì thuốc này có thể gây buồn ngủ và chóng mặt.
  • Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời quá nhiều sau khi dùng amitriptyline, vì thuốc này có thể khiến da dễ bị cháy nắng hơn. Sử dụng kem chống nắng khi hoạt động ngoài trời vào ban ngày.
  • Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đang dùng các loại thuốc khác, bao gồm cả chất bổ sung và các sản phẩm thảo dược, để lường trước các tương tác thuốc không mong muốn.
  • Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đang mang thai, dự định có thai hoặc đang cho con bú.
  • Cho bác sĩ biết rằng bạn đang dùng amitriptyline trước bất kỳ cuộc phẫu thuật nào, bao gồm cả phẫu thuật nha khoa.
  • Đi khám bác sĩ ngay lập tức nếu bạn gặp phản ứng dị ứng với thuốc, tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc quá liều sau khi dùng amitriptyline.

Liều lượng và Quy tắc của Amitriptyline

Liều lượng của amitriptyline khác nhau ở mỗi bệnh nhân. Bác sĩ sẽ đưa ra liều lượng và xác định thời gian điều trị tùy theo độ tuổi và tình trạng của bệnh nhân.

Sau đây là phân bố liều của amitriptyline dựa trên tình trạng đang được điều trị:

Tình trạng: Trầm cảm

  • Người lớn: Liều khởi đầu 25 mg, hai lần mỗi ngày trong 2 tuần đến 6 tháng. Có thể tăng dần liều lên 50–150 mg mỗi ngày, chia làm nhiều lần.
  • Người cao tuổi: 10–25 mg mỗi ngày, tiêu thụ vào ban đêm. Có thể tăng dần liều lên 100–150 mg mỗi ngày, tùy thuộc vào đáp ứng của bệnh nhân với điều trị.

Tình trạng: Đau thần kinh và ngăn ngừa chứng đau nửa đầu

  • Người lớn: Liều khởi đầu 10–25 mg mỗi ngày, vào ban đêm. Có thể tăng liều 3–7 ngày một lần tùy theo đáp ứng của bệnh nhân. Liều khuyến cáo là 25–75 mg mỗi ngày.
  • Người cao tuổi: Liều khởi đầu 10–25 mg mỗi ngày, vào ban đêm. Có thể tăng liều dần dần, nhưng hãy cẩn thận khi dùng liều trên 75 mg.

Tình trạng: Đái dầm ở trẻ em

  • Trẻ em từ 6–10 tuổi: 10–20 mg mỗi ngày.
  • Trẻ em từ 11 đến 16 tuổi: 25–50 mg mỗi ngày, trước khi đi ngủ. Điều trị không được quá 3 tháng.

Cách sử dụng Amitriptyline đúng cách

Làm theo lời khuyên của bác sĩ và đọc hướng dẫn trên gói amitriptyline trước khi bắt đầu dùng.

Amitriptyline có thể được uống trước hoặc sau bữa ăn. Nuốt viên nén amitriptylin với nước trắng.

Đừng ngừng điều trị mà không hỏi ý kiến ​​bác sĩ trước. Việc ngừng thuốc đột ngột có thể khiến tình trạng của bệnh nhân trở nên trầm trọng hơn và gây ra các triệu chứng cai nghiện, chẳng hạn như đau đầu, mệt mỏi và khó ngủ.

Sử dụng amitriptyline vào cùng một thời điểm mỗi ngày để tối đa hóa hiệu quả điều trị. Nếu bạn quên dùng thuốc này, hãy tiêu thụ thuốc ngay lập tức nếu bạn chưa đến gần lịch tiêu thụ thuốc tiếp theo. Nếu gần hết, hãy bỏ qua liều đã quên và không tăng gấp đôi liều trong lịch trình tiêu thụ tiếp theo.

Bảo quản amitriptyline ở nơi thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. Để thuốc tránh xa tầm tay trẻ em.

Tương tác của amitriptyline với các loại thuốc khác

Các tác dụng tương tác có thể xảy ra nếu sử dụng amitriptyline đồng thời với các loại thuốc khác là:

  • Tăng nguy cơ phát triển hội chứng serotonin, có thể gây tử vong nếu sử dụng với các chất ức chế monoamine oxidase (MAOI), chẳng hạn như isocarboxazid.
  • Tăng nguy cơ loạn nhịp tim khi sử dụng với cisapride, quinidine, amiodarone hoặc thuốc kháng histamine
  • Tăng nguy cơ mắc các tác dụng phụ do thuốc an thần hoặc thuốc làm suy giảm hệ thần kinh trung ương
  • Giảm hiệu quả của các loại thuốc hạ huyết áp như Reserpine, clonidine hoặc methildopa
  • Tăng nguy cơ hạ kali máu khi sử dụng với thuốc lợi tiểu, chẳng hạn như furosemide
  • Tăng nồng độ amitriptylin trong máu khi sử dụng với cimetidine, methylphenidate, thuốc chống loạn thần, thuốc đối kháng canxi hoặc thuốc chống nấm
  • Tăng nguy cơ mê sảng khi sử dụng với disulfiram
  • Tăng nguy cơ mắc các tác dụng phụ về tim khi sử dụng với adrenaline, phenylephrine hoặc ephedrine

Tác dụng phụ và nguy hiểm của Amitriptyline

Có một số tác dụng phụ có thể xảy ra sau khi dùng amitriptyline, bao gồm:

  • Buồn ngủ
  • Chóng mặt
  • Khô miệng
  • Nhìn mờ
  • Táo bón hoặc tiêu chảy
  • Tăng cân
  • Khó đi tiểu
  • Da dễ bị cháy nắng hơn .
  • Đau bụng, buồn nôn hoặc nôn
  • Ngứa hoặc phát ban trên da
  • Đau hoặc sưng ở vú (nam và nữ)
  • Giảm ham muốn tình dục hoặc kích thích tình dục

Kiểm tra với bác sĩ của bạn nếu những phàn nàn ở trên không giảm bớt hoặc trở nên tồi tệ hơn. Đi khám bác sĩ ngay lập tức nếu bạn gặp phản ứng dị ứng với thuốc hoặc các tác dụng phụ nghiêm trọng hơn, chẳng hạn như:

  • Dễ bị bầm tím hoặc chảy máu
  • Rung
  • Đau bụng dữ dội
  • Thay đổi hành vi, chóng mặt hoặc ảo giác
  • Xuất hiện những suy nghĩ kỳ lạ hoặc bất thường
  • Chóng mặt như ngất xỉu
  • Đau ngực
  • Căng cứng cơ
  • Tim đập thình thịch
  • Xuất hiện các dấu hiệu tắc nghẽn mạch máu, chẳng hạn như đột ngột tê và yếu, sưng hoặc đỏ kèm theo đau ở tay hoặc chân
  • Xuất hiện các dấu hiệu nhiễm trùng, chẳng hạn như sốt, ớn lạnh, đau họng hoặc tưa miệng
  • Co giật
"Thông tin này nhằm mục đích tham khảo, để đảm bảo sức khoẻ của bạn hãy tìm đến bác sỹ hoặc phòng khám tư vấn để được điều trị tốt nhất” , chúng tôi không chịu trách nhiệm trước những hành động làm theo nào. Xin trân trọng cảm ơn bạn đọc."
Tags: Sức khỏe, Y khoa, dịch bệnh, sức khỏe cộng đồng, bác sĩ, Tư vấn sức khỏe, thông tin sức khỏe, cộng đồng, Thảo luận về sức khỏe, Thuốc az, Amitriptyline, Thuốc chống trầm cảm ba vòng, Bệnh trầm cảm