Bisacodyl là một loại thuốc để điều trị chứng đại tiện khó hoặc táo bón. Thuốc này cũng có thể được sử dụng để làm sạch ruột trước khi khám sức khỏe hoặc phẫu thuật.
Bisacodyl hoạt động bằng cách tăng nhu động ruột, do đó phân có thể được cơ thể đào thải dễ dàng hơn. Bisacodyl có sẵn ở dạng viên nén màng và thuốc đạn.
Nhãn hiệu Bisacodyl: Custodiol, Dulcolax, Laxacod, Laxana, Prolaxan, Stolax
Bisacodyl là gì
Cảnh báo trước khi sử dụng Bisacodyl
Trước khi sử dụng Bisacodyl, hãy ghi nhớ những điều sau:
- Không sử dụng bisacodyl nếu bạn bị dị ứng với thuốc này.
- Cho bác sĩ biết nếu bạn đã hoặc đang bị viêm ruột thừa, mất nước, viêm loét đại tràng, không dung nạp đường sucrose, không dung nạp đường lactose, bệnh Crohn, đau bụng, khó đi tiêu hơn 2 tuần, tắc ruột hoặc chảy máu hậu môn.
- Cho bác sĩ biết loại thuốc bạn đang dùng, đặc biệt nếu bạn đang dùng các loại thuốc nhuận tràng, thuốc kháng axit, thuốc lợi tiểu, corticosteroid, chất bổ sung hoặc các sản phẩm thảo dược khác.
- Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đang mang thai, đang cho con bú hoặc dự định có thai.
- Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho trẻ dùng bisacodyl.
- Không sử dụng bisacodyl để giảm cân.
- Đi khám bác sĩ ngay lập tức nếu bạn có phản ứng dị ứng với thuốc hoặc quá liều sau khi sử dụng bisacodyl.
Liều lượng và Quy tắc Bisacodyl
Các bác sĩ có thể kê các liều bisacodyl khác nhau cho mỗi bệnh nhân. Sau đây là liều lượng phổ biến của bisacodyl:
Mục đích: Khắc phục chứng táo bón
Thiết lập: Máy tính bảng
- Người lớn và trẻ em trên 10 tuổi: Viên nén 5–10 mg uống một lần mỗi ngày trước khi đi ngủ. Liều tối đa 20 mg.
- Trẻ em từ 4-10 tuổi: Viên nén 5 mg được uống một lần một ngày trước khi đi ngủ.
Chuẩn bị: Thuốc đạn
- Người lớn và trẻ em> 10 tuổi : 10 mg chế phẩm dạng viên đạn được sử dụng một lần mỗi ngày vào buổi sáng
- Trẻ em từ 4–10 tuổi: 5 mg chế phẩm thuốc đạn được sử dụng mỗi ngày một lần vào buổi sáng.
Mục đích: Để làm trống dạ dày trước khi khám sức khỏe hoặc phẫu thuật
Thiết lập: Máy tính bảng
- Người lớn và trẻ em> 10 tuổi: Viên nén 10 mg được tiêu thụ vào buổi sáng và buổi tối. Tiếp theo là sử dụng 10 mg bisacodyl dưới dạng thuốc đạn vào sáng hôm sau.
- Trẻ em từ 4 đến 10 tuổi: Viên nén 5 mg được uống vào ban đêm. Tiếp theo là sử dụng 5 mg bisacodyl dưới dạng thuốc đạn vào sáng hôm sau.
Cách sử dụng Bisacodyl đúng cách
Làm theo lời khuyên của bác sĩ và đọc thông tin trên gói bisacodyl trước khi sử dụng. Thuốc này thường được sử dụng trong thời gian ngắn và không được quá 5 ngày.
Bisacodyl ở dạng viên nén cần được nuốt toàn bộ với sự trợ giúp của nước trắng. Không tách, cắn hoặc nghiền thuốc. Thuốc này mất khoảng 6-12 giờ để khiến bạn muốn đi đại tiện.Nếu bạn chưa quen với sữa, các sản phẩm từ sữa hoặc thuốc kháng axit, hãy đợi tối đa 1 giờ trước khi dùng bisacodyl. Điều này được thực hiện để giảm nguy cơ buồn nôn hoặc đau dạ dày.
Đảm bảo có đủ thời gian giữa liều này và liều tiếp theo. Nếu bạn quên uống bisacodyl, hãy uống ngay khi thời gian nghỉ với lần tiêu thụ tiếp theo không quá gần. Khi gần hết, hãy bỏ qua và đừng tăng gấp đôi liều lượng.
Bisacodyl ở dạng thuốc đạn cần được đưa vào hậu môn sau khi được làm ẩm với một ít nước. Đưa đầu côn vào trước, sau đó đẩy vào. Giữ tư thế ngồi hoặc nằm trong 15-20 phút cho đến khi thuốc vào hậu môn hoàn toàn. Để ngăn ngừa và điều trị sớm chứng táo bón, bạn cần uống 8 cốc nước lọc và tiêu thụ thực phẩm giàu chất xơ, chẳng hạn như rau, trái cây, ngũ cốc và ngũ cốc nguyên hạt hàng ngày. P> Bảo quản bisacodyl ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh nhiệt độ nóng và ánh nắng trực tiếp. Để thuốc tránh xa tầm tay trẻ em.Tương tác của Bisacodyl với các loại thuốc khác
Sau đây là các tương tác có thể xảy ra với bisacodyl kết hợp với các thuốc khác:
- Làm tăng nguy cơ mắc các tác dụng phụ trên đường tiêu hóa khi dùng chung với các thuốc nhuận tràng khác
- Tăng nguy cơ rối loạn điện giải, nếu dùng kết hợp với thuốc lợi tiểu hoặc corticosteroid
- Làm giảm hiệu quả của bisacodyl và nguy cơ loét và khó tiêu khi dùng chung với thuốc kháng axit
Tác dụng phụ và nguy hiểm của Bisacodyl
Các tác dụng phụ có thể xảy ra sau khi sử dụng bisacodyl bao gồm:
- Cảm thấy bụng khó chịu
- Đau bụng
- Co thắt dạ dày
- Buồn nôn
- Nôn
- Tiêu chảy
Nếu các tác dụng phụ trên không nhanh chóng chữa khỏi và trở nên tồi tệ hơn, hãy liên hệ với bác sĩ của bạn. Ngoài ra, bạn cần đến gặp bác sĩ ngay nếu gặp phản ứng dị ứng với thuốc hoặc các tác dụng phụ nghiêm trọng hơn, chẳng hạn như:
- Chóng mặt
- Giảm tần suất đi tiểu
- Nhịp tim không đều (loạn nhịp tim)
- Nôn mửa hoặc tiêu chảy không biến mất
- Có máu trong phân
- Linglung
- Ngất xỉu