Propylthiouracil là một loại thuốc để điều trị cường giáp, là tình trạng khi nồng độ hormone tuyến giáp quá cao. Ngoài ra, thuốc cũng được dùng cho bệnh nhân trước khi phẫu thuật tuyến giáp và hoặc trước khi bệnh nhân điều trị phóng xạ với iốt.
Propylthiouracil hoạt động bằng cách ức chế sự hình thành của các hormone tuyến giáp, bao gồm T3 và T4, vì vậy nó có thể làm giảm mức độ của các hormone này trong cơ thể. Propylthiouracil cũng có thể được sử dụng khi không thể thực hiện metimazole hoặc liệu pháp phóng xạ. Thuốc này chỉ có thể được sử dụng theo đơn của bác sĩ.
Thương hiệu của propylthiouracil: Propylthiouracil, Prostimix
Propylthiouracil là gì
Thận trọng trước khi dùng Propylthiouracil
Có một số điều bạn cần cân nhắc trước khi dùng propylthiouracil, bao gồm:
- Nói với bác sĩ của bạn về bất kỳ tiền sử dị ứng nào bạn mắc phải. Không nên dùng propylthiouracil cho những bệnh nhân bị dị ứng với thuốc này.
- Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đang hoặc đã từng có vấn đề về thận, bệnh gan, rối loạn máu, chẳng hạn như mất bạch cầu hạt, thiếu máu bất sản hoặc giảm tiểu cầu.
- Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đang điều trị bằng propylthiouracil trước bất kỳ cuộc phẫu thuật nào, bao gồm cả phẫu thuật nha khoa.
- Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đang mang thai, đang cho con bú hoặc dự định có thai.
- Cho bác sĩ biết nếu bạn đang dùng bất kỳ loại thuốc, chất bổ sung hoặc sản phẩm thảo dược nào.
- Đi khám bác sĩ ngay lập tức nếu bạn gặp bất kỳ phản ứng dị ứng thuốc, quá liều hoặc tác dụng phụ nghiêm trọng sau khi sử dụng propylthiouracil.
Liều lượng và Quy tắc sử dụng Propylthiouracil
Sau đây là liều propylthiouracil trong điều trị cường giáp, trước khi điều trị phóng xạ với iốt, hoặc trước khi phẫu thuật cắt tuyến giáp, cho bệnh nhân người lớn:- Liều ban đầu là 300 mg mỗi ngày chia làm 3 lần, cách nhau 8 giờ. Có thể tăng liều lên 600-900 mg mỗi ngày.
- Liều duy trì 100–150 mg mỗi ngày chia thành 2–3 lần dùng, với khoảng cách giữa các lần dùng 8–12 giờ.
Cách dùng Propylthiouracil đúng cách
Luôn làm theo hướng dẫn của bác sĩ và đọc thông tin trên bao bì thuốc trước khi dùng propylthiouracil. Không tăng hoặc giảm liều lượng của thuốc mà không hỏi ý kiến bác sĩ trước.
Tiêu thụ viên nén propylthiouracil sau bữa ăn. Nuốt toàn bộ viên nén propylthiouracil với sự trợ giúp của một cốc nước trắng. Tiếp tục tiêu thụ propylthiouracil ngay cả khi bạn đang cảm thấy tốt hơn. Không ngừng dùng thuốc mà không hỏi ý kiến bác sĩ trước.Nếu bạn quên uống propylthiouracil, hãy ghi nhớ ngay mức tiêu thụ nếu khoảng cách với lịch tiêu thụ tiếp theo không quá gần. Nếu nó gần, bỏ qua nó và không tăng gấp đôi liều lượng. Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn thường xuyên quên dùng propylthiouracil.
Trong khi điều trị bằng propylthiouracil, bạn cần phải kiểm tra và kiểm soát thường xuyên để có thể theo dõi tình trạng và phản ứng với liệu pháp. Bạn cũng sẽ được yêu cầu xét nghiệm máu thường xuyên để biết tình trạng của mình.
Bảo quản propylthiouracil ở nhiệt độ phòng, nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp. Để thuốc tránh xa tầm tay trẻ em.Tương tác của Propylthiouracil với các loại thuốc khác
Dưới đây là một số tác dụng phụ có thể xảy ra nếu dùng propylthiouracil kết hợp với các loại thuốc khác:
- Tăng nguy cơ chảy máu khi sử dụng với warfarin
- Tăng nguy cơ nhiễm trùng nghiêm trọng nếu sử dụng với deferiprone
- Tăng nguy cơ tác dụng phụ do metoprolol, digoxin hoặc carvedilol
- Tăng nguy cơ rối loạn chức năng gan khi sử dụng với leflunomide, lomitapide, mipomersen, pexidartinib hoặc teriflunomide
- Tăng nguy cơ mất bạch cầu hạt khi sử dụng với fluphenazine
Tác dụng phụ và Nguy hiểm của Propylthiouracil
Có một số tác dụng phụ có thể xảy ra sau khi dùng propylthiouracil, bao gồm:
- Buồn nôn, nôn, đau bụng
- Đau khớp hoặc đau cơ
- Thật khó để phân biệt mùi vị của đồ ăn hoặc thức uống
- Chóng mặt
- Rụng tóc
- Tingling
Kiểm tra với bác sĩ của bạn nếu các tác dụng phụ không cải thiện hoặc ngày càng nặng hơn. Đi khám bác sĩ ngay nếu bạn gặp bất kỳ phản ứng dị ứng thuốc hoặc tác dụng phụ nghiêm trọng nào, chẳng hạn như:
- Các bệnh truyền nhiễm có thể được đặc trưng bởi các triệu chứng như sốt, phát ban, đau họng hoặc tưa miệng
- Chảy nước mũi thường xuyên, khó ngừng hoặc dễ bầm tím
- Rối loạn chức năng gan có thể được đặc trưng bởi các triệu chứng như nước tiểu sẫm màu, vàng da hoặc đau bụng dữ dội
- Rối loạn chức năng thận có thể được đặc trưng bởi các triệu chứng như đi tiểu không thường xuyên hoặc lượng nước tiểu rất ít
- Chỉ chảy máu hoặc khó thở